kết quả học sinh giỏi cấp trường năm 2018

Lượt xem:

Đọc bài viết

SỞ GD & ĐT ĐẮK LẮK
KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
TRƯỜNG THPT Y JUT
NĂM HỌC 2018 – 2019
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
(KHỐI 10)
STT
Số báo danh
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Môn thi
Đạt giải
1
371035
Lê Thị Thanh Sương
18/09/2003
10A10
Ngữ văn
Nhất
2
371005
Trần Thị Thu Thảo
15/06/2003
10A12
Địa lí
Nhất
3
371048
Nguyễn Thái Nhân Thương
30/07/2003
10A09
Tiếng Anh
Nhất
4
371054
Nguyễn Ngọc Quý
03/02/2003
10A01
Toán
Nhất
5
371013
Trần Thị Thanh Nga
27/03/2003
10A14
Hóa học
Nhất
6
371042
Hoàng Đức Quân
09/06/2003
10A09
Sinh học
Nhất
7
371026
Phạm Thị Khánh Hiền
06/03/2003
10A14
Ngữ văn
Nhì
8
371003
Đào Thị Xuân Mai
15/10/2003
10A04
Địa lí
Nhì
9
371047
Nguyễn Lê Anh Thơ
12/07/2003
10A09
Tiếng Anh
Nhì
10
371040
Lê Đoàn Trà My
26/03/2003
10A09
Sinh học
Nhì
11
371025
Trần Bảo Linh Chi
01/01/2003
10A11
Ngữ văn
Ba
12
371036
Phan Thị Ánh Vân
06/04/2003
10A09
Ngữ văn
Ba
13
371020
Văn Thị Trúc Ly
12/07/2003
10A01
Lịch sử
Ba
14
371007
Bùi Hoài Thương
01/08/2003
10A11
Địa lí
Ba
15
371058
Võ Ngọc Thiên Quốc
04/08/2003
10A09
Vật lý
Ba
16
371064
Trần Thị Ngọc Trâm
01/09/2003
10A09
Vật lý
Ba
17
371041
Lê Thái Nguyên
05/05/2003
10A09
Sinh học
Ba
18
371052
H Thu Mlô
22/02/2003
10A14
Tin học
Ba
HIỆU TRƯỞNG
VÕ TẤN HÒA

 

 

SỞ GD & ĐT ĐẮK LẮK KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
TRƯỜNG THPT Y JUT NĂM HỌC 2018 – 2019
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
(KHỐI 11)
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Lớp Môn thi Đạt giải
1 371107 Nguyễn Nhật Khánh  Di 02/01/2002 11A02 GDCD Nhất
2 371113 Nguyễn Văn Thái 24/10/2002 11A11 Hóa học Nhất
3 371126 Nguyễn Thị Hậu 06/04/2001 11A09 Ngữ Văn Nhất
4 371138 Hà Thị Mỹ Linh 23/09/2002 11A11 Sinh học Nhất
5 371149 Lê Thanh Trúc 22/02/2002 11A11 Tiếng Anh Nhất
6 371153 Thân Đình Dương 17/02/2002 11A11 Tin học Nhất
7 371161 Lê Trung Kiên 19/02/2002 11A11 Vật lý Nhất
8 371163 Lại Phúc Thành 11/02/2002 11A02 Vật lý Nhất
9 371104 Đặng Thị Thảo Nguyệt 18/01/2002 11A09 Địa lí Nhì
10 371114 Phan Thị Hồng Thắm 31/03/2002 11A11 Hóa học Nhì
11 371115 Vũ Thị Dương 17/11/2002 11A04 Lịch sử Nhì
12 371129 Bùi Thị Hàn Nhật 15/03/2002 11A12 Ngữ Văn Nhì
13 371136 Bùi Thị Thúy Diễm 01/01/2002 11A11 Sinh học Nhì
14 371150 Nguyễn Quốc Vĩ 18/04/2002 11A02 Tiếng Anh Nhì
15 371101 Vũ Hoàn Thiên Kim 24/12/2002 11A02 Địa lí Ba
16 371110 Trần Thị Huyền Trang 14/01/2002 11A10 GDCD Ba
17 371112 Lê Anh Tuấn 12/10/2002 11A11 Hóa học Ba
18 371111 Bùi Trung Kiên 09/03/2000 11A02 Hóa học Ba
19 371116 Mai Thụy Mộng Huyền 30/01/2002 11A11 Lịch sử Ba
20 371118 Hoàng Thế Lượng 20/10/2002 11A03 Lịch sử Ba
21 371131 Nguyễn Phạm Nguyệt Nhi 04/11/2002 11A12 Ngữ Văn Ba
22 371137 Lê Đình Hải Đăng 24/05/2002 11A11 Sinh học Ba
23 371139 Nguyễn Hồng Nhung 01/01/2002 11A04 Sinh học Ba
24 371157 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/05/2002 11A10 Toán Ba
25 371159 Nguyễn Phan Mạnh 01/04/2002 11A10 Toán Ba
26 371142 Nguyễn Trường Linh Đan 11/01/2002 11A11 Tiếng Anh Ba
27 371145 Ngô Mộc Lan 08/03/2002 11A11 Tiếng Anh Ba
28 371154 Nguyễn Trần Nhất Phi 15/05/2002 11A02 Tin học Ba
29 371156 Phạm Minh Trí 14/05/2002 11A10 Tin học Ba
HIỆU TRƯỞNG
VÕ TẤN HÒA