DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KÌ II NĂM HỌC 2018 – 2019
Lượt xem:
| STT | Họ và tên giáo viên | Tổ CM | Tuần 29 | Tuần 30 | Tuần 32 | Tuần 34 | ||||||
| Sáng | Chiều | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng | Chiều | Chiều | ||||
| Thứ 3 12/3 Tiết 1&2 | Thứ 4 13/3 Tiết 1&2 | Thứ 5 14/3 Tiết 1 & 2 | Thứ 4 20/3 Tiết 5 | Thứ 3 2/4 Tiết 5 | Thứ 5 4/4 Tiết 4 | Thứ 6 5/4 Tiết 1 | Thứ 6 5/4 Tiết 1 | Thứ 5 18/4 Tiết 4 | ||||
| Ngữ Văn 12 | Ngữ Văn 10 | Ngữ Văn 11 | Toán 12 | Tiếng Anh 11 | Toán 11 | Tiếng Anh 12 | Tiếng Anh 10 | Toán 10 | ||||
| 1 | Cù Thị Oanh | Địa lý | x | x | x | |||||||
| 2 | Lương Thị Hương Thảo | Địa lý | x | x | x | |||||||
| 3 | Hà Văn Toản | Địa lý | x | x | ||||||||
| 4 | Nguyễn Xuân Hành | Hóa | x | x | x | |||||||
| 5 | Nguyễn Thị Thắm | Hóa | x | x | x | |||||||
| 6 | Bùi Thị Ánh Nguyệt | Hóa | x | x | x | |||||||
| 7 | Hoàng Đình Trung(Hóa) | Hóa | x | x | x | |||||||
| 8 | Nguyễn Thị Vân Anh | Hóa | x | x | x | |||||||
| 9 | Văn Thị Oanh | Lý – KTCN | x | x | x | |||||||
| 10 | Nguyễn Thị Hoa | Lý – KTCN | x | x | x | |||||||
| 11 | Nguyễn Hữu Thắng | Lý – KTCN | x | x | x | |||||||
| 12 | Phạm Văn Cường | Lý – KTCN | x | x | x | |||||||
| 13 | Phạm Bá Bộ | Lý – KTCN | x | x | x | |||||||
| 14 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Lý – KTCN | x | x | x | |||||||
| 15 | Đỗ Thị Kim Ngoan | Lý – KTCN | x | x | x | |||||||
| 16 | Nguyễn Lê Huy | Lý – KTCN | x | x | x | |||||||
| 17 | Vũ Quốc Thanh Hiền | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 18 | Hồ Hữu Hào | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 19 | Lê Văn Hoàng | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 20 | Nguyễn Thị Phương Ngân | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 21 | Phạm Thị Ngọc Hằng | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 22 | Nguyễn Thị Oanh | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 23 | Nguyễn Thị Thân | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 24 | Phạm Văn Chí | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 25 | Nguyễn Hồng Thái | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 26 | Phạm Thị Thơm | Ngoại ngữ | x | x | x | x | ||||||
| 27 | Nông Thị Thanh Hiền | Ngoại ngữ | x | x | x | |||||||
| 28 | Phạm Thị Kim Phượng | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 29 | Lê Nguyên Tâm | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 30 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 31 | Lưu Văn Linh | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 32 | Phạm Văn Phương | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 33 | Nguyễn Thị Lâm Phương | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 34 | Phạm Thị Tâm | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 35 | H’ Dina Rmah Êban | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 36 | Đặng Thị Mai Liên | Ngữ Văn | x | x | x | |||||||
| 37 | Lê Thị Mai Lan | Ngữ Văn | x | x | ||||||||
| 38 | Nguyễn Thị Diễm | Sinh – KTNN | x | x | x | |||||||
| 39 | Trần Thị Nam Xuân | Sinh – KTNN | x | x | ||||||||
| 40 | Nguyễn Quang Thi | Sinh – KTNN | x | x | x | |||||||
| 41 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Sinh – KTNN | x | |||||||||
| 42 | Nguyễn Thị Liên Oanh | Sinh – KTNN | x | x | ||||||||
| 43 | Trần Sĩ Sơn | Sinh – KTNN | x | x | x | |||||||
| 44 | Hoàng Minh Nguyệt | Sinh – KTNN | x | x | ||||||||
| 45 | Nguyễn Thị Châu | Sử – GDCD | x | x | x | |||||||
| 46 | Nguyễn Thị Chinh | Sử – GDCD | x | x | x | |||||||
| 47 | Nguyễn Nữu Ước | Sử – GDCD | x | x | x | |||||||
| 48 | Tăng Thị Hiên | Sử – GDCD | x | x | x | |||||||
| 49 | Nguyễn Thị Như Yến | Sử – GDCD | x | x | ||||||||
| 50 | Lưu Thị Thu Thủy | Sử – GDCD | x | x | x | |||||||
| 51 | Nguyễn Thị Mai (Sử) | Sử – GDCD | x | x | x | |||||||
| 52 | Trịnh Thị Thúy | Sử – GDCD | x | x | x | |||||||
| 53 | Hoàng Thị Phương | Sử – GDCD | x | x | x | |||||||
| 54 | Dương Văn Minh | TD – QP | x | x | ||||||||
| 55 | Lê Nguyên Tĩnh | TD – QP | x | x | ||||||||
| 56 | Trần Kim Thắng | TD – QP | x | x | ||||||||
| 57 | Y Phen Byă | TD – QP | x | x | ||||||||
| 58 | Nguyễn Tấn Hai | TD – QP | x | x | ||||||||
| 59 | Hồ Thị Hoa Lài | Tin học | x | x | x | |||||||
| 60 | Đoàn Sỹ Dũng | Tin học | x | x | x | |||||||
| 61 | Hoàng Đình Trung(Tin) | Tin học | x | x | x | |||||||
| 62 | Nguyễn Bích Ngọc | Tin học | x | x | x | |||||||
| 63 | Lương Sĩ | Tin học | x | x | x | |||||||
| 64 | Trần Duy Hải | Tin học | x | |||||||||
| 65 | Lưu Phi Hoàng | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 66 | Trần Nguyễn Phương Dung | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 67 | Đặng Hoài Tâm | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 68 | Nguyễn Thị Phượng | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 69 | Đặng Viết Dương | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 70 | Lê Văn Toàn | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 71 | Trần Văn Dũng | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 72 | Bùi Văn Đồng | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 73 | Trần Đình Chiến | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 74 | Tống Lê Giao | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 75 | Lưu Thanh Hằng | Toán | x | x | x | x | ||||||
| 76 | Nguyễn Thị Mai (Toán) | Toán | x | x | x | |||||||
| 77 | Lê Anh Tuấn | Toán | x | x | ||||||||