danh sách giáo viên coi kiểm tra học kì 1

Lượt xem:

Đọc bài viết

SỞ GD&ĐT ĐĂK LẮK
TRƯỜNG THPT Y JUT
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2018 – 2019

 

STT

Họ và tên giáo viên

Tổ chuyên môn

26/12 27/12 28/12 29/12 Tổng

Sáng

Sáng

Sáng Chiều Sáng Chiều
Thứ 4 Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

1 Lương Thị Hương Thảo Địa lý 1 1 2
2 Cù Thị Oanh Địa lý 1 1 2
3 Hà Văn Toản Địa lý 1 1 2
4 Nguyễn Thị Vân Anh Hóa 1 1 2
5 Nguyễn Xuân Hành Hóa 1 1 2
6 Bùi Thị Ánh Nguyệt Hóa 1 1 2
7 Lý Thị Bích Quyên Hóa 1 1 2
8 Nguyễn Thị Thắm Hóa 1 1 2
9 Hoàng Đình Trung Hóa 1 1 2
10 Văn Thị Oanh Lý – KTCN 1 1 2
11 Nguyễn Hữu Thắng Lý – KTCN 1 1 2
12 Phạm Bá Bộ Lý – KTCN 1 1 2
13 Đỗ Thị Kim Ngoan Lý – KTCN 1 1 2
14 Nguyễn Thị Kim Thanh Lý – KTCN 1 1 2
15 Nguyễn Thị Hoa Lý – KTCN 1 1 2
16 Nguyễn Lê Huy Lý – KTCN 1 1 2
17 Phạm Văn Cường Lý – KTCN 1 1 2
18 Phạm Văn Chí Ngoại ngữ 1 1 1 3
19 Hồ Hữu Hào Ngoại ngữ 1 1
20 Phạm Thị Ngọc Hằng Ngoại ngữ 1 1 2
21 Nông Thị Thanh Hiền Ngoại ngữ 1 1
22 Vũ Quốc Thanh Hiền Ngoại ngữ 1 1 2
23 Lê Văn Hoàng Ngoại ngữ 1 1
24 Nguyễn Thị Phương Ngân Ngoại ngữ 1 1 1 3
25 Nguyễn Thị Oanh Ngoại ngữ 1 1 2
26 Nguyễn Hồng Thái Ngoại ngữ 1 1
27 Nguyễn Thị Thân Ngoại ngữ 1 1
28 Phạm Thị Thơm Ngoại ngữ 1 1
29 Phạm Thị Kim Phượng Ngữ Văn 1 1 2
30 Lê Nguyên Tâm Ngữ Văn 1 1 1 3
31 Nguyễn Thị Lệ Thủy Ngữ Văn 1 1 2
32 Lưu Văn Linh Ngữ Văn 1 1 2
33 Phạm Văn Phương Ngữ Văn 1 1 1 3
34 Nguyễn Thị Lâm Phương Ngữ Văn 1 1 2
35 Phạm Thị Tâm Ngữ Văn 1 1 2
36 H’ Dina Rmah Êban Ngữ Văn 1 1 2
37 Đặng Thị Mai Liên Ngữ Văn 1 1 2
38 Lê Thị Mai Lan Ngữ Văn 1 1 2
39 Lê Trọng Thuận Ngữ Văn 1 1
40 Nguyễn Thị Liên Oanh Sinh – KTNN 1 1 2
41 Nguyễn Thị Diễm Sinh – KTNN 1 1 2
42 Hoàng Minh Nguyệt Sinh – KTNN 1 1 2
43 Trần Sĩ Sơn Sinh – KTNN 1 1 2
44 Nguyễn Quang Thi Sinh – KTNN 1 1 2
45 Nguyễn Thị Thanh Thúy Sinh – KTNN 1 1 2
46 Trần Thị Nam Xuân Sinh – KTNN 1 1 2
47 Tăng Thị Hiên Sử – GDCD 1 1 2
48 Nguyễn Thị Mai Sử – GDCD 1 1 2
49 Trịnh Thị Thúy Sử – GDCD 1 1 2
50 Nguyễn Thị Như Yến Sử – GDCD 1 1 2
51 Hoàng Thị Phương Sử – GDCD 1 1 2
52 Nguyễn Nữu Ước Sử – GDCD 1 1 2
53 Lưu Thị Thu Thủy Sử – GDCD 1 1 2
54 Nguyễn Thị Châu Sử – GDCD 1 1 2
55 Nguyễn Thị Chinh Sử – GDCD 1 1 2
56 Y Phen Byă TD – QP 1 1 2
57 Nguyễn Tấn Hai TD – QP 1 1 2
58 Dương Văn Minh TD – QP 1 1 2
59 Lê Nguyên Tĩnh TD – QP 1 1 2
60 Trần Kim Thắng TD – QP 1 1 2
61 Đoàn Sỹ Dũng Tin học 1 1 2
62 Hồ Thị Hoa Lài Tin học 1 1 2
63 Nguyễn Bích Ngọc Tin học 1 1 2
64 Lương Sĩ Tin học 1 1 2
65 Trần Duy Hải Tin học 1 1 2
66 Hoàng Đình Trung Tin học 1 1 2
67 Đặng Viết Dương Toán 1 1 2
68 Nguyễn Thị Phượng Toán 1 1 2
69 Đặng Hoài Tâm Toán 1 1 1 3
70 Lê Văn Toàn Toán 1 1 1 3
71 Bùi Văn Đồng Toán 1 1 1 3
72 Tống Lê Giao Toán 1 1 1 3
73 Nguyễn Thị Mai Toán 1 1 2
74 Trần Đình Chiến Toán 1 1 1 3
75 Lê Anh Tuấn Toán 1 1 2
76 Trần Văn Dũng Toán 1 1 1 3
77 Lưu Phi Hoàng Toán 1 1 1 3
78 Lưu Thanh Hằng Toán 1 1 2
79 Trần Nguyễn Phương Dung Toán 1 1 2

Thầy Nguyễn Hồng Thái, Thầy Hồ Hữu Hào, Thầy Lê Văn Hoàng, Cô Nguyễn Thị Thân,

Cô Phạm Thị Thơm, Cô Nông Thị Thanh Hiền

kiểm tra phần nghe trong môn thi tiếng anh khối 10, 11, 12

HIỆU TRƯỞNG
VÕ TẤN HÒA